Từ điển Việt - Anh: Bè phái tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bè phái: - (nói chung) factions|= chia thành nhiều bè phái to be split into many factions|- factional; sectarian|= có tư tưởng và hoạt động bè phái to have a factionalist spirit and behaviour|= chống tư tưởng bè phái to oppose sectarian spirit … [Read more...] about Bè phái tiếng Anh là gì?
B
Be là gì?
@be /bi:/* (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been)- thì, là=the earth is round+ quả đất (thì) tròn=he is a teacher+ anh ta là giáo viên- có, tồn tại, ở, sống=there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc=are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không=to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn … [Read more...] about Be là gì?
Butter là gì?
@butter /bʌtə/* danh từ- bơ- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện!to look as if butter would not melt in ones mouth- làm ra bộ đoan trang; màu mè* ngoại động từ- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào- bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)!fine words butter no parsnips- (xem) word!to worf [on] which side ones bread buttered- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ … [Read more...] about Butter là gì?
Bangs là gì?
@bang /bæɳ/* danh từ- tóc cắt ngang trán* ngoại động từ- cắt (tóc) ngang trán* danh từ- tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn=to shut the door with a bang+ sập cửa đánh rầm một cái* ngoại động từ- đánh mạnh, đập mạnh=to bang ones first on the table+ đập bàn thình thình- nện đau, đánh, đấm- (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn* nội động từ- sập mạnh; nổ vang=the gun banged+ tiếng súng nổ … [Read more...] about Bangs là gì?
Blasted là gì?
@blasted /blɑ:stid/* tính từ- đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật@blast /blɑ:st/* danh từ- luồng gió; luồng hơi (bễ lò, hơi (bom...)- tiếng kèn=the blast of a trumpet+ tiếng kèn trompet- sự nổ (mìn)* ngoại động từ- làm tàn, làm khô héo, làm thui chột=frost blasts buds+ sương giá làm thui chột nụ cây- làm nổ tung, phá (bằng mìn)- phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế … [Read more...] about Blasted là gì?
Buddha là gì?
@buddha * danh từ - Đức phật Buddha nghĩa là gì? Buddha nghĩa là giác-ngộ chân-lý tứ Thánh-đế, chứng đắc 4 Thánh-đạo, 4 Thánh-quả, Niết-bàn, trở thành bậc Thánh-nhân, gọi là Buddha. Trong bộ Chú-giải Udāna phân loại Buddha có 3 hạng: Sammāsambuddha: Đức-Phật Chánh-Đẳng-Giác. Paccekabuddha: Đức-Phật Độc-Giác. Sāvakabuddha: Bậc Thánh Thanh-văn-giác. Để trở thành … [Read more...] about Buddha là gì?
Thanks and Best Regards Là Gì?
Thanks and Best regards Là Gì? Đây là một lời kết rất phổ biến trong Tiếng Anh, chúng ta có thể đã dùng nó quá nhiều nhưng chưa hẳn ai cũng đã hiểu rõ đúng không nào? Tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể khác nhau mà nên dùng, hoặc không nên dùng. Những cách kết thư khác nhằm tránh sự nhàm chán cho người nhận? Bài viết này sẽ tập trung phân tích rõ vấn đề này. Thanks and Best … [Read more...] about Thanks and Best Regards Là Gì?
Biting Là Gì?
@biting /baitiɳ/* tính từ- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến=a biting wind+ gió buốt=biting words+ những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay@bite /bait/* danh từ- sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn- sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...)- miếng (thức ăn); thức ăn=a bite of food+ một miếng ăn=without bite … [Read more...] about Biting Là Gì?
Battle Là Gì?
@battle /bætl/* danh từ- trận đánh; cuộc chiến đấu- chiến thuật!battle royal- trận loạn đả!to fight somebodys battle for him- đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai!generals battle- trận thắng do tài chỉ huy!soldiers battle- trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm* nội động từ- chiến đấu, vật lộn=to battle with the winds and waves+ vật lộn với sóng gió, … [Read more...] about Battle Là Gì?
Blessing Là Gì?
@blessing /blesiɳ/* danh từ- phúc lành- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn=health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất=what a blessing!+ thật may mắn quá!=a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may@bless /bles/* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed /blest/, blest /blest/- giáng phúc, ban phúc- … [Read more...] about Blessing Là Gì?