@appendix /əpendiks/ * danh từ, số nhiều là appendices /əpendiksiz/, appendixes /əpendiksiz/Phụ lục (y học) Ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)@appendix - (Tech) phụ lục, Appendix là gì? (Danh từ, số nhiều là appendices). Appendix là một danh từ, có nghĩa là "Phụ lục". Trong Y học Appendix còn có nghĩa là ruột thừa. Cùng tìm hiểu thông qua hai ví dụ cụ thể … [Read more...] about Appendix Là Gì?
A
Alveoli Có Nghĩa Là Gì?
@alveoli /ælviələs/* danh từ, số nhiều alveoli /ælviəlai/- hốc nhỏ, ổ- (giải phẫu) túi phổi- ổ răng- lỗ tổ ong@alveolus /ælviələs/* danh từ, số nhiều alveoli /ælviəlai/- hốc nhỏ, ổ- (giải phẫu) túi phổi- ổ răng- lỗ tổ ong, … [Read more...] about Alveoli Có Nghĩa Là Gì?
Ash Có Nghĩa Là Gì?
@ash /æʃ/* danh từ- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)=to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro- (số nhiều) tro hoả táng!to lay in ashes- đốt ra tro, đốt sạch!to turn to dust and ashes- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)* danh từ- (thực vật học) cây tần bì, … [Read more...] about Ash Có Nghĩa Là Gì?
Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
@agreement /əgri:mənt/ * danh từ- Hiệp định, hiệp nghị- Hợp đồng, giao kèo- Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận=by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung- Sự phù hợp, sự hoà hợp Agreement là gì? Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó.Example: The cooperation … [Read more...] about Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
Administrate Là Gì?
@administrate /ədministreit/ * ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị,(Ngoại động từ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trịEx: They are looking for someone to administrate the new division. (Họ đang tìm kiếm ai đó để quản lý, điều hành bộ phận mới.)Từ gần nghĩa * Synonyms:Manage: Quản lý, trông nomEx: My sister … [Read more...] about Administrate Là Gì?
Appealing Là Gì?
@appealing /əpi:liɳ/* tính từ- van lơn, cầu khẩn=with an appealing look+ với vẻ cầu khẩn=an appealing gaze+ cái nhìn cầu khẩn- cảm động, thương tâm, làm mủi lòng=an appealing voice+ giọng nói thương tâm- lôi cuốn, quyến rũ@appeal /əpi:l/* danh từ- sự kêu gọi; lời kêu gọi- lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn=with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn=to make an appeal to someones … [Read more...] about Appealing Là Gì?
Apprehension Là Gì?
@apprehension /,æprihenʃn/* danh từ- sự sợ, sự e sợ=apprehension of death+ sự sợ chết=to entertain (have) some apprehensions for (of) something+ sợ cái gì=to be under apprehension that...+ e sợ rằng...- sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...)=to be quick of apprehension+ tiếp thu nhanh=to be dull of apprehension+ tiếp thu chậm- sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm … [Read more...] about Apprehension Là Gì?
Alter Là Gì?
@alter /ɔ:ltə/* nội động từ- thay đổi, biến đổi, đổi=to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn* ngoại động từ- thay đổi; sửa đổi, sửa lại=to ones way of living+ thay đổi lối sống=to alter ones mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định=to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)@alter- (Tech) thay đổi; hiệu chỉnh, … [Read more...] about Alter Là Gì?