@agreement /əgri:mənt/ * danh từ- Hiệp định, hiệp nghị- Hợp đồng, giao kèo- Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận=by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung- Sự phù hợp, sự hoà hợp Agreement là gì? Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó.Example: The cooperation … [Read more...] about Agreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With
A
Antipyrin Là Gì?
@antipyrin /,æntipaiərin/ (antipyrine) /,æntipaiərin/* danh từ- (dược học) Antipyrin, … [Read more...] about Antipyrin Là Gì?
Actuation Là Gì?
@actuation /,æktjueiʃn/* danh từ- sự thúc đẩy, sự kích thích- sự phát động, sự khởi động (máy), … [Read more...] about Actuation Là Gì?
Administrate Là Gì?
@administrate /ədministreit/ * ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị,(Ngoại động từ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trịEx: They are looking for someone to administrate the new division. (Họ đang tìm kiếm ai đó để quản lý, điều hành bộ phận mới.)Từ gần nghĩa * Synonyms:Manage: Quản lý, trông nomEx: My sister … [Read more...] about Administrate Là Gì?
Anti-Friction Là Gì?
@anti-friction /æntifrikʃn/* tính từ- (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát, … [Read more...] about Anti-Friction Là Gì?
Aviation Là Gì?
@aviation /,eivieiʃn/* danh từ- hàng không; thuật hàng không@aviation- (Tech) hàng không, … [Read more...] about Aviation Là Gì?
Actinic Là Gì?
@actinic /æktinik/* tính từ- (vật lý, (hoá học) quang hoá@actinic- (Tech) quang hóa, … [Read more...] about Actinic Là Gì?
Alms Là Gì?
@alms /ɑ:mz/* danh từ- (thường) dùng như số ít của bố thí=to ask for alms+ xin của bố thí, … [Read more...] about Alms Là Gì?
Apologist Là Gì?
@apologist /əpɔlədʤist/* danh từ- người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo, … [Read more...] about Apologist Là Gì?
Appealing Là Gì?
@appealing /əpi:liɳ/* tính từ- van lơn, cầu khẩn=with an appealing look+ với vẻ cầu khẩn=an appealing gaze+ cái nhìn cầu khẩn- cảm động, thương tâm, làm mủi lòng=an appealing voice+ giọng nói thương tâm- lôi cuốn, quyến rũ@appeal /əpi:l/* danh từ- sự kêu gọi; lời kêu gọi- lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn=with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn=to make an appeal to someones … [Read more...] about Appealing Là Gì?