@aspiration /,æspəreiʃn/* danh từ aspiration to, after, for- nguyện vọng, khát vọng- sự hít vào, sự thở vào- (ngôn ngữ học) tiếng hơi- sự hút (hơi, chất lỏng...), … [Read more...] about Aspiration Có Nghĩa Là Gì?
A
Appendix Là Gì?
@appendix /əpendiks/ * danh từ, số nhiều là appendices /əpendiksiz/, appendixes /əpendiksiz/Phụ lục (y học) Ruột thừa ((cũng) vermiform appendix)@appendix - (Tech) phụ lục, Appendix là gì? (Danh từ, số nhiều là appendices). Appendix là một danh từ, có nghĩa là "Phụ lục". Trong Y học Appendix còn có nghĩa là ruột thừa. Cùng tìm hiểu thông qua hai ví dụ cụ thể … [Read more...] about Appendix Là Gì?
Adjudicate Có Nghĩa Là Gì?
@adjudicate /ədʤu:dikeit/* động từ- xét xử (quan toà)- tuyên án, … [Read more...] about Adjudicate Có Nghĩa Là Gì?
Algae Có Nghĩa Là Gì?
@algae /ælgə/* danh từ, số nhiều algae /ældʤi:/- (thực vật học) tảo@alga /ælgə/* danh từ, số nhiều algae /ældʤi:/- (thực vật học) tảo, … [Read more...] about Algae Có Nghĩa Là Gì?
Alveolus Có Nghĩa Là Gì?
@alveolus /ælviələs/* danh từ, số nhiều alveoli /ælviəlai/- hốc nhỏ, ổ- (giải phẫu) túi phổi- ổ răng- lỗ tổ ong, … [Read more...] about Alveolus Có Nghĩa Là Gì?
Asymptote Có Nghĩa Là Gì?
@Asymptote- (Econ) Đường tiệm cận.+ Giá trị mà biến phụ thuộc của một hàm tiến đến khi biến tự do trở nên rất lớn hoặc rất nhỏ., … [Read more...] about Asymptote Có Nghĩa Là Gì?
Alveoli Có Nghĩa Là Gì?
@alveoli /ælviələs/* danh từ, số nhiều alveoli /ælviəlai/- hốc nhỏ, ổ- (giải phẫu) túi phổi- ổ răng- lỗ tổ ong@alveolus /ælviələs/* danh từ, số nhiều alveoli /ælviəlai/- hốc nhỏ, ổ- (giải phẫu) túi phổi- ổ răng- lỗ tổ ong, … [Read more...] about Alveoli Có Nghĩa Là Gì?
Additional Có Nghĩa Là Gì?
@additional /ədiʃənl/* tính từ- thêm vào, phụ vào, tăng thêm=an additional charge+ phần tiền phải trả thêm=an additional part+ phần phụ vào, … [Read more...] about Additional Có Nghĩa Là Gì?
Ameba Có Nghĩa Là Gì?
@ameba /əmi:bə/* danh từ, số nhiều amebae /əmi:bəz/, amebas /əmi:bəz/- (như) amoeba, … [Read more...] about Ameba Có Nghĩa Là Gì?
Ash Có Nghĩa Là Gì?
@ash /æʃ/* danh từ- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)=to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro- (số nhiều) tro hoả táng!to lay in ashes- đốt ra tro, đốt sạch!to turn to dust and ashes- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)* danh từ- (thực vật học) cây tần bì, … [Read more...] about Ash Có Nghĩa Là Gì?