Từ điển Anh – Việt: Tabooed có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
=under [a] taboo+ bị cấm kỵ
* tính từ
– bị cấm kỵ, bị cấm đoán
=unkind gossips ought to be taboo+ phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách
* ngoại động từ
– cấm, cấm đoán, bắt kiêng
=there smoking is tabooed+ ở đây cấm hút thuốc
=tabooed by society+ không được xã hội thừa nhận
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.