* danh từ
– lời thề
– lời nguyền rủa, câu chửi rủa
* ngoại động từ swore; sworn
– thề, thề nguyền, tuyên thệ
=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời
– bắt thề
=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật
* nội động từ
– chửi, nguyền rủa
!to swear at
– nguyền rủa (ai)
!to swear by
– (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
– đưa ra (để làm thí dụ)
– viện (ai, thần thánh…) để thề
=to swear by Jupiter; to swear by all Gods+ thề có trời
!to swear off
– thề bỏ, thề chừa (rượu…)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.