@stalk /stɔ:k/
* danh từ
- – (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa…)
- – (động vật học) cuống (tiểu não…); thân (lông vũ…)
- – chân (cốc uống rượu)
- – (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây
- – ống khói cao (nhà máy…)
- – dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang
- – sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch…)
* nội động từ
- – đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang
- – lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch
* ngoại động từ
- – lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch…)
- – đi hiên ngang qua (nơi nào)
Nội Dung Chính
Stalk Là Gì?
Stalk có thể là danh từ, nội động từ hoặc ngoại động từ. Ý nghĩa khá đa dạng: Thân (cây), Dáng đi hiên ngan hay Lén lút theo đuổi… Cùng xem các ví dụ cụ thể sau đây và phần liên hệ từ gần nghĩa ở cuối bài.
1. Danh từ
- (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa…)
Ex: You should trim the stalk of the roses before putting them in a vase.
(Bạn nên cắt tỉa cuống hoa hồng trước khi cắm vào bình.)
- (động vật học) cuống (tiểu não…); thân (lông vũ…)
Ex: The cerebellum stalks are the links of the cerebellum to other parts of the nervous system.
(Các cuống tiểu não là những đường liên hệ của tiểu não với các phần khác của hệ thần kinh.)
- chân (cốc uống rượu)
Ex: The stalk of Red Wine glass is usually short in order that the wine is exposed more to the air and the aroma floats when drinking.
(Chân của ly uống rượu vang thường ngắn để rượu tiếp xúc với không khí nhiều hơn và có hương thơm phảng phất khi uống.)
- Vật trang trí hình thân cây (kiến trúc)
Ex: We are decorating the preschool classroom with flowers and some stalks.
(Chúng tôi đang trang trí lớp học mẫu giáo bằng hoa và một vài món đồ trang trí hình thân cây.)
- Ống khói cao (nhà máy…)
Ex: Untreated emissions from factory stalks will seriously pollute the environment.
(Khí thải chưa qua xử lý từ các ống khói nhà máy sẽ làm ô nhiễm môi trường nặng nề.)
- Dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang
Ex: Despite having been sent to prison for 2 years, he walks with a stalk.
(Mặc dù phải ngồi tù 2 năm, anh ta vẫn bước đi với dáng đi hiên ngang.)
- Sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch…)
Ex: Stalking others should be punished .
(Hành động rình rập người khác nên bị xử phạt.)
2. Nội động từ
- Đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang
Ex: He is stalking on the stage.
(Anh ta đang bước đi oai vệ trên sân khấu)
- Lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch
Ex: In spite of dangerous criminal, the policeman decided to stalk.
(Mặc dù đám tội phạm rất nguy hiểm, anh cảnh sát vẫn quyết định lén theo dõi.)
3. Ngoại động từ
- Lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch…)
Ex: They broke up because the boy is always stalking his girlfriend.
(Bọn họ chia tay bởi vì chàng trai luôn rình rập, theo dõi bạn gái.)
- Đi hiên ngang qua (nơi nào)
Ex: I always stalk across the opponent’s house.
(Tôi luôn bước đi hiên ngang qua nhà của đối thủ.)
Từ gần nghĩa
- Chase: Sự theo đuổi, sự săn đuổi
Ex: I and my friend is chasing the same girl.
(Tôi và cậu bạn thân cùng theo đuổi một cô gái.)
- Hunt: Cuộc truy lùng, cuộc tìm kiếm
Ex: He embarked on the treasure hunts in hope of becoming a billionaire.
(Anh ta lao vào các cuộc truy tìm kho báu với hy vọng trở thành tỉ phú.)
- Seek: Tìm kiếm
Ex: He is seeking employment to raise his living standard.
(Anh ta đang tìm kiếm việc làm để có thể nâng cao chất lượng cuộc sống.)
- Pursue: Đuổi theo, đuổi bắt, truy nã.
Ex: I try to pursue the antelope though it runs very fast.
(Tôi cố gắng đuổi bắt con linh dương dù nó chạy rất nhanh.)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.