* danh từ
– lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân
=a soldier of fortune+ lính đánh thuê
=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh
– người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại
– (hàng hải,
(từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc
!to come the old soldier over
– lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
!old soldier
– người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
– chai không
– mẩu thuốc lá
!soldier”s wind
– (hàng hải) gió xuôi
* nội động từ
– đi lính
=to go soldiering+ đi lính
– (hàng hải,
(từ lóng) trốn việc
!to soldier on
– kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.