sổ gạo: – rice book, rice register book|= vẻ mặt như mất sổ gạo to have the lost-rice book in one’s eyes, to have the lost puppy book in one’s eyes
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp cả các ví dụ để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply