* danh từ
– sự hít; tiếng hít vào
=to get a sniff of fresh air+ hít không khí trong lành
=to take a sniff at a rose+ ngửi một bông hồng
– lượng hít vào
* nội động từ
– ngửi, hít vào
=to sniff at a flower+ ngửi hoa
=to sniff up fresh air+ hít không khí mát mẻ
=to sniff at someone”s calves+ hít bắp chân ai (chó)
– hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ…)
=to sniff at a dish+ ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)
* ngoại động từ
– đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)
=to sniff danger in someone”s manner+ đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.