Từ điển Anh – Việt: Slackly có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* phó từ
– xem slack
* tính từ
– mềm yếu, lỏng lẻo, chùng
– (thương nghiệp) ế ẩm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* phó từ
– xem slack
* tính từ
– mềm yếu, lỏng lẻo, chùng
– (thương nghiệp) ế ẩm
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời