* danh từ
– sự tẩy sạch, sự làm sạch
* danh từ
– sự lau chùi, sự cọ
– sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông…)
– thuốc tẩy vải
– bệnh ỉa chảy (của động vật)
* ngoại động từ
– lau, chùi cọ
– xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước…)
– tẩy, gột (quần áo)
– tẩy (ruột)
* động từ
– sục vội sục vàng, sục tìm
=to scour the coast+ sục vội sục vàng ven biển
– đi lướt qua, đi lướt qua
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.