* danh từ
– tục ngữ; cách ngôn
* danh từ
– cái cưa
=cross-cut saw+ cưa ngang
=circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa
– (động vật học) bộ phận hình răng cưa
* động từ sawed; sawed, sawn
– cưa (gỗ,
xẻ (gỗ)
– đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
!to saw the air
– khoa tay múa chân
!to saw the wood
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
* thời quá khứ của see
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.