Từ điển Anh – Việt: Sakes có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– mục đích, lợi ích
=for the sake of somebody; for somebody”s sake+ vì ai, vì lợi ích của ai
=for God”s sake+ vì Chúa
=for peace sake+ vì hoà bình
=for old sake”s sake+ để tưởng nhớ thời xưa
=for someone”s name”s sake+ vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
=art for art”s sake+ nghệ thuật vì nghệ thuật
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.