Từ điển Anh – Việt: Sags có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
– sự chùng (dây)
– (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá
– (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió
* ngoại động từ
– làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
– làm chùng
* nội động từ
– lún xuống, võng xuống; cong xuống
– nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
=gate sags+ cửa bị nghiêng hẳn về một bên
– dãn ra, chùng
=stretched rope sags+ dây căng chùng lại
– (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ…)
=hải to sag to leeward+ trôi giạt về phía dưới gió
@sag
– (kỹ thuật) độ võng‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.