* danh từ
– lượng, số lượng, khối lượng
– (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều
=quantities of people+ rất nhiều người
!to buy in quantities
– mua một số lớn, mua rất nhiều
– (toán học); (vật lý) lượng
=unknown quantity+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được
=electric quantity+ điện lượng
=quantity of heat+ nhiệt lượng
– (vật lý) âm lượng
– (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà…)
!bilt of quantities
– bảng chi tiết thiết kế thi công
– (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
=quantity productions+ sự sản xuất hàng loạt
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.