* danh từ
– sự biết riêng (việc gì)
=with the privity of+ có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
=without his privity+ hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
– (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu…)
Trả lời