Từ điển Anh – Việt: Possession có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– quyền sở hữu; sự chiếm hữu
=to be in possession in of+ có, có quyền sở hữu
=in the possession of somebody+ thuộc quyền sở hữu của ai
=to take possession of+ chiếm hữu, chiếm lấy
– vật sở hữu; tài sản, của cải
=my personal possession+ của cải riêng của tôi
– thuộc địa
=French possession+ thuộc địa Pháp
@possession
– sự sở hữu; (toán kinh tế) tài sản; chế độ sở hữu‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.