Từ điển Anh – Việt: Pirouetted có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– thế xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái) (múa)
* nội động từ
– múa xoay tròn (trên một bàn chân hoặc trên đầu ngón chân cái)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.