phập: – deeply|= chém phập vào cây chuối to give a deep slash into a bababa stem|= phầm phập (láy, ý tăng) forcefully and deeply|- (onomatopoeia of a dry sound)|= đâm phập vào thrust in (with such a sound)
Phập tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Dân địa phương tiếng Anh là gì?
- Giành được tiếng Anh là gì?
- Đi chơi tiếng Anh là gì?
- Đồng Cam Cộng Khổ Tiếng Anh Là Gì?
- Câm Mồm Trong Tiếng Anh (Ngậm Miệng Lại)
- Hình thù tiếng Anh là gì?
- Khu Tập Thể Tiếng Anh Là Gì?
- Chạy “Vắt Giò Lên Cổ” Tiếng Anh là gì?
- Vẫn tiếng Anh là gì?
- Phản bội tổ quốc tiếng Anh là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.