Từ điển Anh – Việt: Paternoster có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– bài kinh tụng Chúa
– hạt (ở chuỗi tràng hạt)
!devil”s paternoster
– câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng
!no penny, no paternoster
– hết tiền thì hết người hầu hạ
Trả lời