– not up to the mark, below par; inexperienced; shortcomings weakness; debility|= quản lý non kém immature management
Non kém tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Chứng loạn khúc xạ tiếng Anh là gì?
- Thanh niên tiếng Anh là gì?
- Tư cách làm cha mẹ tiếng Anh là gì?
- Vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm tiếng Anh là gì?
- Sau này tiếng Anh là gì?
- Đi sâu đi sát tiếng Anh là gì?
- Lạch bạch tiếng Anh là gì?
- Nắng thiêu tiếng Anh là gì?
- Nhuệ tính tiếng Anh là gì?
- Tống lao tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.