– not up to the mark, below par; inexperienced; shortcomings weakness; debility|= quản lý non kém immature management
Non kém tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Giờ tấn công tiếng Anh là gì?
- Áo mền tiếng Anh là gì?
- Nhầm nhỡ tiếng Anh là gì?
- Phép xã giao tiếng Anh là gì?
- Xá miễn tiếng Anh là gì?
- Danh sách những đĩa hát nổi tiếng bán chạy nhất tiếng Anh là gì?
- Giương vây tiếng Anh là gì?
- Thừa cơ tiếng Anh là gì?
- Giun tròn tiếng Anh là gì?
- Có thai tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.