* danh từ
– nấc, khía
!in the nick [of time]
– đúng lúc
* ngoại động từ
– cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
– cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
– bắt kịp (xe lửa…); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp…)
– đoán trúng (sự thật)
– gieo (súc sắc) trúng số to
– (từ lóng) ăn cắp, xoáy
* nội động từ
– (nick in) chặn ngang (chạy đua)
– (nick with) giao phối (động vật)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.