người hèn nhát: * dtừ|- caitiff, turnback, niddering, coward, pudding-heart
Người hèn nhát tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Đội thường trực cứu hỏa tiếng Anh là gì?
- Người con gái đĩ thỏa tiếng Anh là gì?
- Dung dịch axit để tẩy tiếng Anh là gì?
- Thận tiếng Anh là gì?
- Ngồi chễm chệ tiếng Anh là gì?
- Người lai da đen tiếng Anh là gì?
- Sõi tiếng Anh là gì?
- Tiếng rên rỉ tiếng Anh là gì?
- Hối thúc tiếng Anh là gì?
- Hóp tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.