Từ điển Anh – Việt: Lent có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend
* danh từ
– Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)
=to keep lent+ ăn chay
* ngoại động từ
– cho vay, cho mượn
=to lend money at interest+ cho vay lãi
– thêm phần, thêm vào
=to lend enchantment to…+ thêm vẻ huyền diệu cho…
=to lend oribability to a story+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin
!to lend assistance (aid) to
– giúp đỡ
!to lend countanance to somebody
– (xem) countenence
!to lend an ear
– (xem) ear
!to lend itself to
– thích hợp với, có thể dùng làm
!to lend a [helping] hand to someone
– giúp đỡ ai một tay
!to lend oneself to
– thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
– tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.