Từ điển Việt – Anh: Lâu nay tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
lâu nay: – long since; for a long time|= lâu nay tôi đã quen ăn mặn i’ve long since got used to salty food|= lâu nay cô ấy vẫn nghi tôi liên can trong vụ đó she has long suspeccted that i was involved in i
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.