* tính từ
– què, khập khiễng
=to be lame of (in) one leg+ què một chân
=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng
– không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng
=lame verses+ câu thơ không chỉnh
=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng
=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
* ngoại động từ
– làm cho què quặt, làm cho tàn tật
* danh từ
– lá kim loại
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.