* dtừ|- uncomfortableness, uneasiness; * phó từ uneasily|* ttừ|- uncomfortable, easeless, uneasy, ill-at-ease
Không thoải mái tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Câu chuyện làm quà tiếng Anh là gì?
- Người bán quần áo may sẵn tiếng Anh là gì?
- Ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc tiếng Anh là gì?
- Bưu phẩm gửi bằng máy bay tiếng Anh là gì?
- Ngũ phúc tiếng Anh là gì?
- Từ điển tiếng Anh là gì?
- Người giữ đồ gửi tiếng Anh là gì?
- Máy ép trái cây tiếng Anh là gì?
- Bựa tiếng Anh là gì?
- Tái xuất giang hồ tiếng Anh là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.