* dtừ|- uncomfortableness, uneasiness; * phó từ uneasily|* ttừ|- uncomfortable, easeless, uneasy, ill-at-ease
Không thoải mái tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Đắm chìm vào tiếng Anh là gì?
- Bộ cánh giống tiếng Anh là gì?
- Do khuẩn cầu chùm gây ra tiếng Anh là gì?
- Phần bỏ đi tiếng Anh là gì?
- Hiện ra mờ mờ tiếng Anh là gì?
- Đứa trẻ gầy tiếng Anh là gì?
- Cho vào thùng tiếng Anh là gì?
- Sắp xảy đến tiếng Anh là gì?
- Áo bờ-lu tiếng Anh là gì?
- Ở phía lái tàu tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.