Từ điển Anh – Việt: Irrigating có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– tưới (đất, ruộng)
– (y học) rửa (vết thương…)
– làm ướt, làm ẩm
* nội động từ
– tưới
– (từ lóng) uống bứ bừ
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.