Từ điển Anh – Việt: Foods có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– đồ ăn, thức ăn, món ăn
=the food there is excellent+ món ăn ở đó thật tuyệt
=food and clothing+ ăn và mặc
=mental (intellectual) food+ món ăn tinh thần
– (định ngữ) dinh dưỡng
=food material+ chất dinh dưỡng
=food value+ giá trị dinh dưỡng
!to be food for thought
– làm cho suy nghĩ
!to become food for fishes
– chết đuối, làm mồi cho cá
!to become food for worms
– chết, đi ngủ với giun
!food for powder
– (xem) powder
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.