* tính từ
– chói lọi
– hoa mỹ; rực rỡ
– sáng chập chờn
– phía dưới phồng ra (váy)
* danh từ
– ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé
– ánh sáng báo hiệu (ở biển)
– (quân sự) pháp sáng
– chỗ xoè (ở váy)
– chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu)
– (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng)
* nội động từ
– sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên
– loe ra (sườn tàu,
xoè ra (váy)
=the skirt flares at the knees+ váy xoè ra ở chỗ đầu gối
– (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng
* ngoại động từ
– làm loe ra, làm xoè ra
– (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ
!to flare out (up)
– loé lửa
– nổi nóng, nổi cáu
Trả lời