Từ điển Anh – Việt: Fettered có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– cái cùm
– (số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc
* ngoại động từ
– cùm (chân ai); xích (ngựa)
– trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.