@catholic /kæθəlik/* tính từ- bao gồm tất cả, rộng khắp; phổ biến- đại lượng, rộng lượng, rộng rãi=to have a catholic taste in literature+ ham thích rộng rãi các ngành văn học- (thuộc) đạo Thiên chúa, công giáo* danh từ- người theo đạo Thiên chúa, tín đồ công giáo, … [Read more...] about Catholic Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Buoy Có Nghĩa Là Gì?
@buoy /bɔi/* danh từ- (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng) life buoy)- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa* ngoại động từ- đặt phao, thả phao=to buoy [out] a channel+ thả phao ở eo biển- ((thường) + up) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên- ((thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn=to be buoyed up with new hope+ phấn chấn lên với niềm hy vọng mới, … [Read more...] about Buoy Có Nghĩa Là Gì?
Conscientious Có Nghĩa Là Gì?
@conscientious /,kɔnʃienʃəsnis/* tính từ- có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ=a conscientious worker+ người công nhân tận tâm=a conscientious piece of work+ một công việc làm chu đáo!conscientious objector- người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng, … [Read more...] about Conscientious Có Nghĩa Là Gì?
Ailing Có Nghĩa Là Gì?
@ailing /eiliɳ/* danh từ- sự ốm đau, sự khó ở* tính từ- ốm đau, khó ở@ail /eil/* ngoại động từ- làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não- làm ốm đau=what ails him?+ anh ấy ốm vì bệnh gì thế?* nội động từ- đau đớn- ốm đau, khó ở, … [Read more...] about Ailing Có Nghĩa Là Gì?
Canteen Có Nghĩa Là Gì?
@canteen /kænti:n/* danh từ- căng tin=dry canteen+ căng tin không bán rượu=wet canteen+ căng tin có bán rượu- bi đông (đựng nước)- đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại- hộp đựng dao dĩa (của lính); hòm đựng bát đĩa dao dĩa, … [Read more...] about Canteen Có Nghĩa Là Gì?
Chicken Có Nghĩa Là Gì?
@chicken /tʃikin/* danh từ- gà con; gà giò- thịt gà giò- (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=he is no chicken+ nó không còn là trẻ nhỏ nữa- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) máy bay khu trục!to count ones chickens before they are hatched- (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên!mother careys chicken- chim hải âu nhỏ!thats their … [Read more...] about Chicken Có Nghĩa Là Gì?
Carving Có Nghĩa Là Gì?
@carving /kɑ:viɳ/* danh từ- nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm- sự lạng thịt@carve /kɑ:v/* động từ- khắc, tạc, chạm, đục=to carve a statue out of wood+ tạc gỗ thành tượng- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành=to carve out a careet for oneself+ tạo cho mình một nghề nghiệp- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt … [Read more...] about Carving Có Nghĩa Là Gì?
Bucket Có Nghĩa Là Gì?
@bucket /bʌkit/* danh từ- thùng, xô (để múc nước)- pittông (ống bơm)- gầu (ở guồng nước)- lỗ căm (roi, súng, chân giả...)!to give the bucket- đuổi ra không cho làm, sa thải!to kick the bucket- (từ lóng) củ, ngoẻo* động từ- bắt (ngựa) chạy quá sức- chèo (thuyền) vội vàng, … [Read more...] about Bucket Có Nghĩa Là Gì?
Cone Có Nghĩa Là Gì?
@cone /koun/* danh từ- hình nón; vật hình nón- (thực vật học) nón- (động vật học) ốc nón- (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón)- (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào)* ngoại động từ- làm thành hình nón=to be coned+ bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay)* nội động từ- có hình nón@cone- (Tech) hình nón@cone- hình nón, mặt nón- c. of class … [Read more...] about Cone Có Nghĩa Là Gì?
Correspondence Có Nghĩa Là Gì?
@correspondence /,kɔrispɔndəns/* danh từ- sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp- thư từ; quan hệ thư từ=to be in (to have) correspondence with someone+ trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai=to do (to attend to) the correspondence+ viết thư=correspondence clerk+ người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký=correspondence class+ lớp học bằng thư, lớp hàm … [Read more...] about Correspondence Có Nghĩa Là Gì?