@church /tʃə:tʃ/* danh từ- nhà thờ- buổi lễ (ở nhà thờ)=what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?- Church giáo hội; giáo phái!the Catholic Church- giáo phái Thiên chúa!as poor as a church mouse- nghèo xơ nghèo xác!to go into the church- đi tu!to go to church- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)- lấy vợ, lấy chồng* ngoại động từ- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ … [Read more...] about Church Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Cosmic Là Gì?
@cosmic /kɔzmik/ * tính từ - (thuộc) vũ trụ =cosmic rays+ tia vũ trụ - rộng lớn, mênh mông, khổng lồ - có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà@cosmic - (Tech) thuộc vũ trụ,Cosmic là gì? Chúng ta đã quá quen thuộc với Vũ trụ điện ảnh Marvel, cũng như thuật ngữ "Cosmic". Nhưng không phải ai cũng biết trong Tiếng Anh, Cosmic có nghĩa là gì?Cosmic là một … [Read more...] about Cosmic Là Gì?
Blunt Có Nghĩa Là Gì?
@blunt /blʌnt/* tính từ- cùn (lưỡi dao, kéo...)- lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói)- đần, đần độn (trí óc)- (toán học) tù (góc)=blunt angle+ góc tù* danh từ- chiếc kim to và ngắn- (từ lóng) tiền mặt* ngoại động từ- làm cùn, … [Read more...] about Blunt Có Nghĩa Là Gì?
Children Là Gì? Cách sử dụng số nhiều trong tiếng Anh
@children /tʃaild/ * Danh từ số nhiều children là một biến thể của từ Child (Danh từ số ít - Đứa trẻ). Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng mang tính thiếu tích cực: Như trẻ con, chưa đủ chững chạc...Children là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng Children?Children thường dùng để những đứa con trong gia đình, những đứa trẻ. Từ này rất phổ biến trong đời sống hằng ngày, trong văn … [Read more...] about Children Là Gì? Cách sử dụng số nhiều trong tiếng Anh
Corner Có Nghĩa Là Gì?
@corner /kɔ:nə/* danh từ- góc (tường, nhà, phố...)=the corner of the street+ góc phố=to put a child in the corner+ bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường- nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm=done in a corner+ làm giấu giếm, làm lén lút- nơi, phương=fron all the corners of the world+ từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương- (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn … [Read more...] about Corner Có Nghĩa Là Gì?
Caught Có Nghĩa Là Gì?
@caught /kætʃ/* danh từ- sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp=a good catch+ một quả bắt đẹp mắt (bóng đá)- sự đánh cá; mẻ cá=a fine catch of fish+ một mẻ cá nhiều- nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở=it is no catch+ món này chẳng bở gì- cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa- cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào … [Read more...] about Caught Có Nghĩa Là Gì?
Companion Có Nghĩa Là Gì?
@companion /kəmpænjən/* danh từ- bạn, bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)- sổ tay, sách hướng dẫn=the gardeners companion+ sổ tay người làm vườn- vật cùng đôi=companion shoe+ chiếc giày … [Read more...] about Companion Có Nghĩa Là Gì?
Collar Có Nghĩa Là Gì?
@collar /kɔlə/* danh từ- cổ áo=soft collar+ cổ mềm=stiff collar+ cổ cứng=detachable collar+ cổ rời- vòng cổ (chó, ngựa)- (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm- vòng lông cổ (chim, thú)- chả cuộn (thịt, cá)!byron collar- cổ hở!to be in collar- đang làm việc, đang có làm việc!to be out of collar- không có việc làm, thất nghiệp!to work against the collar- làm việc hết sức căng thẳng; vất … [Read more...] about Collar Có Nghĩa Là Gì?
Broke Có Nghĩa Là Gì?
@broke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)* tính từ- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng@break /breik/* danh từ ((cũng) brake)- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-(ngôn ngữ nhà … [Read more...] about Broke Có Nghĩa Là Gì?
Blessed Có Nghĩa Là Gì?
@blessed /blesid/* tính từ- thần thánh; thiêng liêng- hạnh phúc sung sướng; may mắn- (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái=that blessed boy!+ thằng ranh con quỷ quái@bless /bles/* (bất qui tắc) ngoại động từ blessed /blest/, blest /blest/- giáng phúc, ban phúc- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc=to be blessed with good health+ được may mắn là có sức … [Read more...] about Blessed Có Nghĩa Là Gì?