@avert /əvə:t/* ngoại động từ- quay đi, ngoảnh đi=to avert ones eyes from a terrible sight+ ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người=to avert ones thoughts+ nghĩ sang cái khác- ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...), … [Read more...] about Avert Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Bout Có Nghĩa Là Gì?
@bout /baut/* danh từ- lần, lượt, đợi=a bout of fighting+ một đợt chiến đấu- cơn (bệnh); chầu (rượu)=a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi=a dringking bout+ một chầu say bí tỉ- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức=a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch=a bout with the gloves+ cuộc so găng!this bout- nhân dịp này, … [Read more...] about Bout Có Nghĩa Là Gì?
Appetite Có Nghĩa Là Gì?
@appetite /æpitait/* danh từ- sự ngon miệng, sự thèm ăn=to give an appetite+ làm thèm ăn, làm cho ăn ngon miệng=to spoil (take away) someones appetite+ làm ai ăn mất ngon=to eat with appetite; to have a good appetite+ ăn ngon miệng=to have a poor appetite+ ăn không ngon miệng, không thấy thèm ăn- lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát=appetite for reading+ sự ham đọc … [Read more...] about Appetite Có Nghĩa Là Gì?
Caution Có Nghĩa Là Gì?
@caution /kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng, sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo, lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ- (thông tục) người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước, cảnh cáo=to caution … [Read more...] about Caution Có Nghĩa Là Gì?
Badge Có Nghĩa Là Gì?
@badge /beid/* danh từ- huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon- biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu=chains are a badge of slavery+ xiềng xích là biểu hiện của sự nô lệ@badge- (Tech) dấu hiệu, huy hiệu, thẻ nhân viên, … [Read more...] about Badge Có Nghĩa Là Gì?
Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa
@blanket /blæɳkit/Blanket có thể là Danh từ, Tính từ hoặc Ngoại động từ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể sau đây: Nghĩa của từ Blanket theo Từ điển * danh từ- mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ - để hoang !to play the wet blanket - làm giảm hào hứng, làm cụt hứng =to put a wet blanket on somebody; … [Read more...] about Blanket Là Gì? Toàn Bộ Ý Nghĩa & VD Minh Họa
Candle Có Nghĩa Là Gì?
@candle /kændl/* danh từ- cây nến- (vật lý) nến ((cũng) candle power)!to burn the candle at both end- (xem) burn!cant (is not fit to) hold a candle to- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho!the game is not worth the candle- (xem) game!when candles are not all cats are grey- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh* ngoại động từ- soi (trứng)@candle- (Tech) … [Read more...] about Candle Có Nghĩa Là Gì?
Circulate Có Nghĩa Là Gì?
@circulate /sə:kjuleit/* ngoại động từ- lưu hành, truyền, truyền bá=to circulate news+ truyền tin* nội động từ- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn=blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể- lưu hành (tiền)- lan truyền=news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng@circulate- tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình, … [Read more...] about Circulate Có Nghĩa Là Gì?
Articulation Có Nghĩa Là Gì?
@articulation /ɑ:,tikjuleiʃn/* danh từ- (giải phẫu) khớp- sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau- cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng- phụ âm- (kỹ thuật) trục bản lề@articulation- (Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối, … [Read more...] about Articulation Có Nghĩa Là Gì?
Clutter Có Nghĩa Là Gì?
@clutter /klʌtə/* danh từ- tiếng ồn ào huyên náo- sự lộn xộn, sự hỗn loạn=to be in a clutter+ mất trật tự, lôn xộn- sự mất bình tĩnh* ngoại động từ- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn=a desk cluttered up with books and paper+ bàn bừa bộn những sách và giấy- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)=to clutter traffic+ cản trở sự đi lại* nội động từ- quấy phá; làm ồn ào huyên … [Read more...] about Clutter Có Nghĩa Là Gì?