Từ điển Anh - Việt: Dissatisfactory có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@dissatisfactory /dis,sætisfæktəri/* tính từ- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, … [Read more...] about Dissatisfactory là gì?
English – Vietnamese
Affecting là gì?
Từ điển Anh - Việt: Affecting có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@affecting /əfektiɳ/* tính từ- làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng=an affecting scence+ cảnh làm mủi lòng=the story is very affecting+ câu chuyện rất xúc động@affect /əfekt/* ngoại động từ- làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến=the frequent changes of weather affect his … [Read more...] about Affecting là gì?
Thrower là gì?
Từ điển Anh - Việt: Thrower có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@thrower /''θrouə/* danh từ- người ném, người vứt, người quăng, người liệng- (thể dục,thể thao) người ném bóng- người chơi súc sắc- người xe tơ- người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)', … [Read more...] about Thrower là gì?
Vilest là gì?
Từ điển Anh - Việt: Vilest có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@vile /vail/* tính từ- hèn hạ, đê hèn=vile language+ giọng lưỡi hèn hạ=vile offence+ sự xúc phạm đê hèn- tồi, kém, không có giá trị- (thông tục) thật là xấu, khó chịu=vile weather+ thời tiết thật là xấu=a vile temper+ tính tình khó chịu', … [Read more...] about Vilest là gì?
Entrench là gì?
Từ điển Anh - Việt: Entrench có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@entrench /intrentʃ/ (intrench) /intrentʃ/* ngoại động từ- (quân sự) đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)=to entrench oneself+ cố thủ* nội động từ- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) vi phạm, … [Read more...] about Entrench là gì?
Undoubtedly là gì?
Từ điển Anh - Việt: Undoubtedly có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@undoubtedly* phó từ- rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc', … [Read more...] about Undoubtedly là gì?
Sopped là gì?
Từ điển Anh - Việt: Sopped có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@sop /sɔp/* danh từ- mẩu bánh mì thả vào nước xúp=sop in the pan+ bánh mì rán- vật đút lót- vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)* ngoại động từ- chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước- thấm nước* nội động từ- ướt sũng=to be … [Read more...] about Sopped là gì?
Amusements là gì?
Từ điển Anh - Việt: Amusements có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@amusement /əmju:zmənt/* danh từ- sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển=to do something for amusement+ làm việc để giải trí=place of amusement+ nơi vui chơi- sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười=with a look of amusement+ với vẻ thích thú, … [Read more...] about Amusements là gì?
Cuddle là gì?
Từ điển Anh - Việt: Cuddle có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@cuddle /kʌdl/* danh từ- sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve* ngoại động từ- ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve* nội động từ- cuộn mình, thu mình=to cuddle up under a blanket+ cuộn mình trong chăn- ôm ấp nhau, âu yếm nhau, … [Read more...] about Cuddle là gì?
Lent là gì?
Từ điển Anh - Việt: Lent có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@lent /lent/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend* danh từ- Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)=to keep lent+ ăn chay@lend /end/ (lent) /lent/* ngoại động từ- cho vay, cho mượn=to lend money at interest+ cho vay lãi- thêm phần, thêm vào=to lend enchantment to...+ thêm vẻ huyền … [Read more...] about Lent là gì?