@bully /buli/* danh từ- (thông tục) (như) bully_beef* danh từ- kẻ hay bắt nạt (ở trường học)=to play the bully+ bắt nạt- kẻ khoác lác- du côn đánh thuê, tên ác ôn- ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm* ngoại động từ- bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố=to bully someone into doing something+ bắt nạt ai phải làm gì* tính từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) xuất sắc, cừ* thán từ- … [Read more...] about Bully Có Nghĩa Là Gì?
English – Vietnamese
Cockney Có Nghĩa Là Gì?
@cockney /kɔkni/* danh từ- người ở khu đông Luân-đôn- giọng khu đông Luân-đôn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thành thị* tính từ- có đặc tính người ở khu đông Luân-đôn=cockney accent+ giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh), … [Read more...] about Cockney Có Nghĩa Là Gì?
Affidavit Có Nghĩa Là Gì?
@affidavit /,æfideivit/* danh từ- (pháp lý) bản khai có tuyên thệ=to swear (make) an affidavit+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà=to take an affidavit+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)- (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ, … [Read more...] about Affidavit Có Nghĩa Là Gì?
Convergence Có Nghĩa Là Gì?
@convergence /kənvə:dʤəns/* danh từ (vật lý); (toán học)- sự hội tụ- độ hội tụ@convergence- (Tech) hội tụ; độ hội tụ@convergence- [sự, tính] hội tụ- c. almost everywhere hội tụ hầu khắp nơi- c. in mean hội tụ trung bình- c. in measurre hội tụ theo độ đo- c. in probability hội tụ theo xác suất- c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số- absolute c. tính hội tụ tuyệt … [Read more...] about Convergence Có Nghĩa Là Gì?
Cascade Có Nghĩa Là Gì?
@cascade /kæskeid/* danh từ- thác nước- (vật lý) tầng, đợt=distillation cascade+ tầng cất=hard cascade+ đợt cứng- màn ren treo rủ* nội động từ- đổ xuống như thác, chảy như thác@cascade- (Tech) tầng (nối tiếp, nối tầng, ghép tầng@cascade- tầng, cấp, … [Read more...] about Cascade Có Nghĩa Là Gì?
Conversant Có Nghĩa Là Gì?
@conversant /kənvə:sənt/* tính từ- thân mật, thân thiết=conversant with someone+ thân mật với ai, thân thiết với ai- biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)=not yet conversant with the new rules+ chưa biết những điều lệ mới=conversant with something+ thạo việc gì- (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới); … [Read more...] about Conversant Có Nghĩa Là Gì?
Bold Có Nghĩa Là Gì?
@bold /bould/* tính từ- dũng cảm, táo bạo, cả gan- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh- rõ, rõ nét=the bold outline of the mountain+ đường nét rất rõ của quả núi- dốc ngược, dốc đứng=bold coast+ bờ biển dốc đứng!as bold as brass- mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu!to make [so] bold [as] to- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)!to put a bold face on sommething- (xem) face@bold- … [Read more...] about Bold Có Nghĩa Là Gì?
Burnt Có Nghĩa Là Gì?
@burnt /bə:nt/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn* tính từ- bị cháy, bị đốt, khê- rám nắng, sạm nắng (da...)- nung chín (đất sét...)!burnt child dreads the fire- (xem) fire@burn /bə:n/* danh từ- (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối* danh từ- vết cháy, vết bỏng* (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned- đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng=to burn coal in a … [Read more...] about Burnt Có Nghĩa Là Gì?
Bankrupt Có Nghĩa Là Gì?
@bankrupt /bæɳkrəpt/* danh từ- người vỡ nợ, người phá sản- (thông tục) người mắc nợ không trả được* tính từ- vỡ nợ, phá sản=to go bankrupt+ bị vỡ nợ, phá sản- thiếu, không có, mất hết=to be morally bankrupt+ không có đạo đức=to be bankrupt of ones honour+ bị mất hết danh dự* ngoại động từ- làm vỡ nợ, làm phá sản, … [Read more...] about Bankrupt Có Nghĩa Là Gì?
Blue-Stone Có Nghĩa Là Gì?
@blue-stone /blu:stoun/ * danh từ - đồng sunfat, Blue-stone là gì Đây là tên gọi của một loại Đồng Sunfat (Danh từ). Là dạng tinh thể màu xanh của đồng Sunfat Ex: Many industries use the Blue-stone as a production material. (Rất nhiều ngành công nghiệp đã sử dụng đồng Sunfat làm vật liệu sản xuất) … [Read more...] about Blue-Stone Có Nghĩa Là Gì?