@flame /fleim/* danh từ- ngọn lửa=to be in flames+ đang cháy=to burst into flames+ bốc cháy- ánh hồng=the flames of sunset+ ánh hồng lúc mặt trời lặn- cơn, cơn bừng bừng=a flame of snger+ cơn giận=a flame of infignation+ cơn phẫn nộ-(đùa cợt) người yêu, người tình=an old flame of mine+ một trong những người tình cũ của tôi!to commit to the flames- đốt cháy!in fan the flame- đổ … [Read more...] about Flame là gì?
English – Vietnamese
Bales là gì?
@bale /beil/* danh từ- kiện (hàng...)=a bale of cotton+ kiện bông* ngoại động từ- đóng thành kiện* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tai hoạ, thảm hoạ- nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn* động từ- (như) bail, … [Read more...] about Bales là gì?
Reunited là gì?
@reunite /''ri:ju:''nait/* ngoại động từ- hợp nhất lại- nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại- hoà giải* nội động từ- hợp nhất lại- nhóm lại, họp lại, hội họp- hoà hợp trở lại- (y học) khép lại, khép mép (vết thương)', … [Read more...] about Reunited là gì?
Saws là gì?
@saw /sɔ:/* danh từ- tục ngữ; cách ngôn* danh từ- cái cưa=cross-cut saw+ cưa ngang=circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa- (động vật học) bộ phận hình răng cưa* động từ sawed; sawed, sawn- cưa (gỗ, xẻ (gỗ)- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)!to saw the air- khoa tay múa chân!to saw the wood- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình* thời quá khứ của see', … [Read more...] about Saws là gì?
Away Là Gì? 9+ Ý Nghĩa Của Từ Away
@away /əwei/* phó từAway rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, cả văn nói và viết. Từ này có ý nghĩa rất đa dạng, cùng liệt kê các ý nghĩa đó và các ví dụ dễ hiểu trong bài viết này:1. Xa, xa cách, rời xa, xa raAway có nghĩa phổ biến nhất đó là xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa)=away from home+ xa nhà=to stand away from the rest+ đứng cách xa những người … [Read more...] about Away Là Gì? 9+ Ý Nghĩa Của Từ Away
Guessed là gì?
@guess /ges/* danh từ- sự đoán, sự ước chừng=to make a guess+ đoán=its anybodys guess+ chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người=at a guess; by guess+ đoán chừng hú hoạ* động từ- đoán, phỏng đoán, ước chừng=can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?+ anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?=to guess right (wrong)+ đoán đúng (sai)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông … [Read more...] about Guessed là gì?
Rowed là gì?
@row /rou/* danh từ- hàng, dây=a row of trees+ một hàng cây=to sit in a row+ ngồi thành hàng- dãy nhà phố- hàng ghế (trong rạp hát...)=in the front row+ ở hàng ghế đầu- hàng cây, luống (trong vườn)!a hard row to hoe- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa!it does not amount to a row of beans (pins)- không đáng một trinh!to hoe a big row- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một … [Read more...] about Rowed là gì?
Grubbed là gì?
@grub /grʌb/* danh từ- ấu trùng, con giòi- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy- văn sĩ, viết thuê- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy- người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc- (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo* động từ- xới đất, bới đất- xới … [Read more...] about Grubbed là gì?
Grain là gì?
@grain /grein/* danh từ (danh từ tập thể số ít)- thóc lúa- hạt, hột=a grain of rice+ hạt gạo=grains of sand+ hạt cát- một chút, mảy may=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương- thớ (gỗ)=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ=against the grain+ ngang thớ- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng=in grain+ về bản chất; triệt để, … [Read more...] about Grain là gì?
Shop là gì?
@shop /ʃɔp/* danh từ- cửa hàng, cửa hiệu- phân xưởng- (từ lóng) cơ sở, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn=to set up shop+ bắt đầu công việc làm ăn, bắt đầu kinh doanh=to shut up shop+ thôi làm việc gì; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng cửa hiệu!all over the shop- (từ lóng) lung tung, lộn xộn; khắp mọi nơi=I have looked for it all over the shop+ tôi đã đi tìm cái đó khắp mọi nơi=my … [Read more...] about Shop là gì?