do vậy: – for this reason; hence; so; consequently; accordingly; correspondingly; therefore; thus; as a result
Do vậy tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Người bán quần áo may sẵn tiếng Anh là gì?
- Khu Tập Thể Tiếng Anh Là Gì?
- Viêm dạ dày tiếng Anh là gì?
- Tấm kính tiếng Anh là gì?
- Xê xích tiếng Anh là gì?
- Đại phúc tiếng Anh là gì?
- Bưu phẩm gửi bằng máy bay tiếng Anh là gì?
- Phòng khám chuyên khoa tiếng Anh là gì?
- Máy ép trái cây tiếng Anh là gì?
- Đi chơi tiếng Anh là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.