Từ điển Anh – Việt: Dismount có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* nội động từ
– xuống (ngựa, xe…)
* ngoại động từ
– cho xuống (ngựa,
bắt xuống (ngựa)
– làm ngã ngựa
– khuân xuống, dỡ xuống (từ một bệ cao…)
– (kỹ thuật) tháo dỡ (máy móc)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.