Từ điển Anh – Việt: Cuddle có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
* ngoại động từ
– ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
* nội động từ
– cuộn mình, thu mình
=to cuddle up under a blanket+ cuộn mình trong chăn
– ôm ấp nhau, âu yếm nhau
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.