* danh từ
– tinh thể
=single crystal+ tinh thể đơn
=organic crystal+ tinh thể hữu cơ
– pha lê; đồ pha lê
– (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt…)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ
– (định ngữ) bằng pha lê; như pha lê
@crystal
– (Tech) tinh thể ; thủy tinh, pha lê; thuộc kết tinh; thuộc thủy tinh
@crystal
– tinh thể; bán dẫn,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.