@counterpoise /kauntəpɔint/ * danh từ – đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng – sự thăng bằng – (vật lý) lưới đất * ngoại động từ – (như) counterbalance
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.