@conveyer /kənveiə/ (conveyor) /kənveiə/
* danh từ
– người đem, người mang (thư, gói hàng)
– (kỹ thuật) băng tải ((cũng) conveyer belt),
Conveyer Là Gì?
Conveyer là một danh từ chỉ sự vận chuyển, giao hàng…
- Người đem, người mang (thư, gói hàng)
Ex: What a terrible thing! I have waited for the conveyer for over 2 hours.
(Thật là tồi tệ! Tôi đã phải đợi nguời giao hàng hơn 2 tiếng đồng hồ.)
- Conveyer belt: băng tải (về kỹ thuật)
Ex: To save time and human resource in transporting products, many factories have installed conveyer belt system.
(Để tiết kiệm thời gian và nguồn nhân lực trong khâu vận chuyển sản phẩm, rất nhiều nhà máy đã lắp đặt hệ thống băng tải.)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.