* tính từ
– mạch lạc (bài nói, lý luận…)
– có quan hệ vơi, có họ hàng với
=well connected+ có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
– (toán học) liên thông
=connected space+ không gian liên thông với nhau
@connected
– (Tech) được nối
* ngoại động từ
– nối, nối lại, chấp nối
=to connect one thing to (with) number+ nối vật này với vật khác
– liên hệ (trong ý nghĩ)
– làm cho có mạch lạc
– (thường,
dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
=to be connected with a family+ kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình
* nội động từ
– nối nhau, nối tiếp nhau
=the two trains connect at Y+ hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y
@connect
– (Tech) nối, đóng (mạch)
@connect
– nối lại, làm cho liên thông,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.