* danh từ
– sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
=to pay compensation to somebody for something+ bồi thường cho ai về cái gì
– (kỹ thuật) sự bù
@compensation
– (Tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)
@compensation
– sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.