@cloy /klɔi/
* ngoại động từ
- Làm cho một việc gì đó trở nên nhàm chán, tệ hại;
- làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
- Triển khai một điều gì đó (công việc)
Cloy là gì?
Cloy nghĩa là làm cho đủ, làm cho phát nhàm chán, đây là động từ diễn tả hành động hoàn thành một việc gì đó. Từ này ít thông dụng trong đời sống hàng ngày.
Example:
This kind of singing cuts through the noise but can become cloying .
(Giọng hát vang lấn át cả tiếng ồn khiến mọi thứ trở nên tệ hơn)
She has a charm and freshness that never cloys
(Cô ấy có một sự quyến rũ, luôn tươi mới và không bao giờ nhàm chán)
We are cloying this project for business
(Chúng tôi đang triển khai dự án này cho doanh nghiệp)
Các từ thay thế: satiate, surfeit
Ta có thể dùng satiate, surfeit thay thế cho cloy
Example:
That’s no mean boast, since there’s a surfeit of super-featherweight talent around.
Điều đó không có nghĩa là khoe khoang mà đó là năng lực rất mạnh
That good feeling, however, is not thankfulness, but satiation
Đó là một cảm giác rất tuyệt, nhưng không phải lòng biết ơn mà là sự thỏa mãn
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.