* danh từ
– (quân sự) kèn
– tiếng vang lanh lảnh
– tiếng kêu thúc giục
* tính từ
– vang lanh lảnh (tiếng)
=a clarion voice+ giọng vang lanh lảnh
* ngoại động từ
– truyền đi, vang đi, truyền vang đi
=to clarion [forth] the news+ truyền vang tin đi khắp nơi
– ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ
=to clarion someones praises+ ca tụng ai ầm ĩ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.