Childish là một tính từ xuất phát từ Child (Danh từ có nghĩa là trẻ con). Tính từ này miêu tả một sự vật, hiện tượng nào đó có ý nghĩa gần giống với trẻ con. Cùng xem vài ví dụ sau:
Tính từ
- Của trẻ em, như trẻ em.
Ex1. I love childish laughter.
(Tôi yêu tiếng cười trẻ con).
Ex2. A childish idea.
(Ý nghĩ trẻ con).
Những từ liên quan:
- Childishly:
A dults shouldn’t behave childishly. (Người lớn đừng cư xử như trẻ con.)
- Childishness:
Her childishness was getting on my nerves. (Sự trẻ con của cô ấy làm tôi lo lắng)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.