Chiều tà tiếng Anh là gì? Written By FindZonTừ điển Việt – Anh: Chiều tà tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao? chiều tà: – decline of day, even tide; sunset|= ánh chiều tà glow of sunset in the sky Liên QuanThịt nướng tẩm nhiều tiêu ớt tiếng Anh là gì?Thùng ton nô tiếng Anh là gì?Nhất nhì tiếng Anh là gì?Xuân phong tiếng Anh là gì?Cây lao móc tiếng Anh là gì?Khuya khoắt tiếng Anh là gì?Mắm ruốc tiếng Anh là gì?Quan trọng tiếng Anh là gì?Làm mất hy vọng tiếng Anh là gì?Bánh phở tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.